Có 2 kết quả:
缺粮 quē liáng ㄑㄩㄝ ㄌㄧㄤˊ • 缺糧 quē liáng ㄑㄩㄝ ㄌㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to lack food supplies
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to lack food supplies
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0